适用范围
- 适用于制药厂、医院、微电子制造、食品厂、无尘无菌室地面1000级净化车间及塑胶制造车间。
产品特性
- 防尘、防潮
- 耐化学性能优良
- 平整性良好、光泽度,可获镜面效果
- 耐压、耐磨
施工程序
- 打磨地面,清扫,吸尘
- 涂刷渗透底漆
- 刮膩子(中涂
- 打磨,吸尘
- 自流平面涂
技术指标
NO/ STT | 试验项目
Hạng mục thử nghiệm |
单位
Đơn vị |
指标
Kết quả thử nghiệm |
|
1 | 抗压强度
Cường độ chịu nén |
N/mm2 | ≥ 80 | |
2 | 铅笔硬度
Độ cứng bút chì |
H | ≥ 3 | |
3 | 耐磨性(750g / 500r)
Chịu mài mòn |
G | ≤ 0.02 | |
4 | 附着强度
Cường độ bám dính |
级
Cấp |
1 | |
5 | 耐冲击性
Độ bền va đập |
Kg/ cm2 | ≥260 | |
6 | 耐H2SO4 10%
Khả năng chịu axit H2SO4 10% |
D | 7天无变化
7 ngày không thay đổi |
|
7 | 耐NaCl 10%
Khả năng chịu muối NaCl 10% |
D | 7天无变化
7 ngày không thay đổi |
|
8 | 耐NaOH 10%
Khả năng chịu kiềm NaOH 10% |
D | 7天无变化
7 ngày không thay đổi |
|
9 | 干燥时间
Thời gian khô |
表干
Thời gian khô bề mặt |
H | ≤ 4 |
实干
Thời gian khô hoàn toàn |
D | ≤ 2 |
成为第一个评论 “环氧自流平地坪” 的人