Phạm vi sử dụng
Dùng trong các nhà máy chế tạo chất bán dẫn, lắp ráp, phòng thí nghiệm, phòng sạch, phòng máy tính, phòng phẫu thuật bệnh viện, phòng bào chế thuốc, nhà máy phát điện, đài phát thanh và truyền hình, nhà máy sản xuất vi điện tử, nhà máy sản xuất bảng mạch, …
Đặc tính của sản phẩm
- Chịu nén, chịu mài mòn, chống tĩnh điện vĩnh cửu
- Thi công nhanh chóng, dễ dàng lau chùi vệ sinh và bảo trì.
Quy trình thi công
- Yêu cầu bề mặt phải bằng phẳng, không có lỗ hổng, trơn bóng và cứng cáp
- Xử lý bề mặt: mài sàn, hút bụi
- Quét keo lót dẫn điện
- Đặt lưới đồng dẫn điện
- Dán bản nhựa PVC chống tĩnh điện
- Kết nối các dây hàn PVC
Thông số kĩ thuật
NO/ STT | 试验项目
Hạng mục thử nghiệm |
消散型
Loại |
消散型
Loại |
1 | 尺寸
Kích thước |
600×600 | 600×600 |
2 | 规格(厚度)
Quy cách (Độ dày) |
2mm 3mm | 2mm 3mm |
3 | 电阻率(表面至底层)
Điện trở suất (từ bề mặt đến lớp lót) |
1×106 – 1 x 108 | 1×10 |
4 | 5KV静电半衰期
Chu kỳ bán rã tĩnh điện 5KV |
不超过0.25秒
Không quá 0.25 giây |
不超过0.25秒
Không quá 0.25 giây |
5 | 静电压
Điện áp tĩnh điện |
不超过100伏特
Không quá 100 V |
不超过100伏特
Không quá 100 V |
6 | 耐磨性
Chịu mài mòn |
0.115g | 0.115g |
7 | 抗化学反应
Chống phản ứng hóa học |
优良
Tốt |
优良
Tốt |
8 | 物理性能
Tính chất vật lý |
优良
Tốt |
优良
Tốt |
9 | 防火性
Chống cháy |
优良
Tốt |
优良
Tốt |
10 | 接地
Tiếp đất |
15mm 宽铜片带
Dây đồng rộng 15mm |
15mm 宽铜片带
Dây đồng rộng 15mm |
11 | 保养
Bảo dưỡng |
无需上蜡
Không cần bôi sáp |
无需上蜡
Không cần bôi sáp |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Sàn PVC Chống Tĩnh Điện”