适用范围
- 适用于电子,微电子,半导体,DIP,SMT,PCB,机房,净化车间等需抗静电类的工厂地面.
产品特性
- 防静电效果持久
- 防尘,防潮
- 便于清洁,施工快捷
- 整体无缝,美观实用
施工程序
- 打磨地面,清扫、吸尘
- 涂刷导电底涂
- 铺设铜线
- 导电腻子刮填铜线填平沟缝
- 刮涂导电中层涂
- 防静电自流平面涂
技术指标
NO/ STT | 试验项目
Hạng mục thử nghiệm |
单位
Đơn vị |
指标
Kết quả thử nghiệm |
1 | 表面电阻
Điện trở bề mặt |
Ω | 104 – 109 |
抗压强度
Cường độ chịu nén |
N/mm2 | ≥ 60 | |
2 | 铅笔硬度
Độ cứng bút chì |
H | ≥ 3 |
3 | 耐磨性(750g / 500r)
Chịu mài mòn |
G | ≤ 0.02 |
4 | 附着强度
Cường độ bám dính |
级
Cấp |
1 |
5 | 耐冲击性
Độ bền va đập |
Kg/ cm2 | ≥ 260 |
6 | 耐H2SO4%
Khả năng chịu axit H2SO4 10% |
D | 7天无变化
7 ngày không thay đổi |
7 | 耐NaCl 10%
Khả năng chịu muối NaCl 10% |
D | 7天无变化
7 ngày không thay đổi |
8 | 耐NaOH 10%
Khả năng chịu kiềm NaOH 10% |
D | 7天无变化
7 ngày không thay đổi |
10 | 干燥时间
Thời gian khô |
表干
Thời gian khô bề mặt |
≤ 4 |
实干
Thời gian khô hoàn toàn |
≤ 2 |
成为第一个评论 “环氧树脂防静电自流平滚涂地坪” 的人